Trong tiếng Anh, “no” luôn được dùng trong mẫu câu phủ định với ngữ cảnh đặc biệt. Chúng ta thường sử dụng “No” như một câu cảm thán. Bài viết này, Ecorp English sẽ giới thiệu đến bạn những mẫu câu, cụm từ tiếng Anh đi với từ “No” rất hay dùng khi làm bài thi, cũng như giao tiếp.
1. No wonder (Thảo nào, đương nhiên):
Là câu cảm thán diễn tả một điều gì đó không gây ngạc nhiên và đương nhiên là như vậy.
Ví dụ: No wonder my children are excited about the trip because this is the first time they’ve been to the beach.
(Đương nhiên là bọn trẻ con nhà tôi rất háo hức về chuyến đi vì đây là lần đầu tiên bọn chúng được đi biển).
2. No pain no gain (Khổ luyện thành tài):
Là câu hay để nói về bất kì ai thành công đều phải trải qua quá trình gian khổ, rền luyện mà có.
Ví dụ: No pain no gain so the students have studied very hard to prepare for the exam.
(Khổ luyện thành tài vì thế học sinh đã học tập rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi).
3. No big deal: Không vấn đề gì
Ví dụ: If I don’t win it’s no big deal.
(Nếu tôi không thắng thì cũng không vấn đề gì cả.)
4. No doubt:
Được hiểu là không còn điều gì phải nghi ngờ nữa, chắc chắn điều gì đó.
Ví dụ: No doubt he’ll steal your hat.
(Chắc chắn anh ta sẽ trộm mũ của bạn.)
5. No kidding: Là cụm từ mạnh cảnh báo rằng “Không đùa đâu”
Ví dụ: No kidding, I almost died in there.
(Không đùa đâu, tôi suýt chết ở trong đó.)
6.No chance (không có cơ hội): dùng để diễn tả một điều gì đó không thể làm, xảy ra.
Ví dụ: You should stop asking me for money for buying a new car because there’s no chance
(Em nên ngừng đòi anh tiền mua chiếc ô tô mới vì không có cơ hội nào đâu).
8. No smoke without fire (không có lửa làm sao có khói):
Dùng khi muốn diễn đạt một điều gì đó đã xảy ra thì đều có một nguyên nhân nào đó, không tự dưng ó xảy ra.
Ví dụ: He denied all she has done, but there’s no smoke without fire
(ANh ấy phủ nhận những việc đã làm, tuy nhiên không có lửa thì làm sao có khói).
9. No contest: Không phải bàn cãi gì nữa
Ví dụ: She is the smartest student in the class, no contest.
(Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp, không cần bàn cãi.)
10.No sweat (Không tốn công sức, hay bỏ chút công sức nào cả):
Diễn tả một việc gì đó rất dễ dàng, không phải vất vả, đổ mồ hôi hay công sức khi làm.
Ví dụ: You can see that it was no sweat for me to teach the children to share the household chores
(Anh thấy đó em không tốn công sức gì cả khi dạy bọn trẻ và chia sẻ việc nhà).
11. No ifs, ands or buts: Không nhưng nhị gì hết
Đây như một câu khẳng định dù có ly do gì đi nữa tôi vẫn sẽ chấp nhận nó.
Ví dụ: You can’t go home until you finish your work- no ifs, ands or buts.
(Cậu không thể về nhà đến khi cậu làm xong việc, không nhưng nhị gì hết)
12. No strings attached: Không bị ràng buộc bởi điều gì
Ví dụ: I got a loan of $2000 with no strings attached.
(Tôi được vay 2000 đô mà không bị ràng buộc bởi điều gì cả.)
13. No chance: Không có cơ hội
Ví dụ: She had no chance to win this competition.
(Cô ấy không có cơ hội chiến thắng cuộc thi này.)
14. No choice: Không có sự lựa chọn
Ví dụ: I have no choice but to borrow some money.
(Tôi không có sự lựa chọn nào ngoài việc đi vay tiền.)
15. It’s no good doing sth: Thật là vô ích khi làm điều gì
Vì dụ: It’s no good pretending you still are fine.
(Thật là vô ích khi giả vờ là bạn vẫn ổn)
Trên đây là 15 cụm từ tiếng Anh giao tiếp thông dụng với “No”. Hãy luyện tập mẫu câu này này mỗi ngày để thành thạo khi giao tiếp tiếng anh nhé
Chúc các em sớm thành công trong việc chinh phục tiếng anh!
==> Xem thêm:
Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí