Chắc hẳn lúc học tiếng Anh bạn đã nghe quá nhiều thuật ngữ “Tân ngữ”. Nhưng tân ngữ thực sự là gì? Cách sử dụng nào, vai trò ra sao? Chắc hẳn nhiều bạn không biết hoặc cũng biết nhưng không hiểu được 100%. Do đó, cùng Ecorp English tìm hiểu tất tần tật về “Tân ngữ” một cách ngắn gọn, dễ hiểu và đầy đủ nhé. Let’s go!
1.Tân ngữ là gì?
Tân ngữ (Object) trong tiếng anh là từ hoặc cụm từ đứng sau động từ chỉ hành động (action verb) để chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động của chủ ngữ. Để dễ hiểu thì lấy ví dụ như trong tiếng Việt nhé:
– Tôi ăn cháo (“cháo” là tân ngữ)
– Mẹ đánh tôi vì không làm bài (“tôi” ở đây là tân ngữ, bị mẹ đánh đòn)
2. Cách phân loại tân ngữ phổ biến nhất
Có 2 loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object).
- Tân ngữ trực tiếp là đối tượng bị hành động của chủ ngữ tác động trực tiếp vào. Vd: My mom hit me (Mẹ đánh tôi): “tôi” là đối tượng bị đánh trực tiếp
- Tân ngữ gián tiếp là đối tượng chịu tác động gián tiếp của hành động. Vd: You bought me an Iphone (Bạn mua cho tôi 1 cái máy Iphone) thì “tôi” là tân ngữ gián tiếp vì hành động mua tác động trực tiếp và trước tiên vào Iphone.
Mẹo phân biệt
Có không ít cách để phân biệt hai loại tân ngữ này, dưới đây là một trong những tip nhỏ mà Ecorp đã tìm hiểu được chắc chắn sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu mà không tốn quá nhiều thời gian.
- Đối với những câu chỉ có 1 tân ngữ đứng sau động từ thì phần lớn đều là tân ngữ trực tiếp
- Trong câu, có hai tân ngữ sau động từ và giữa hai tân ngữ KHÔNG có giới từ (in, on, at, for, to,…). Tân ngữ nào đứng trước là gián tiếp, đứng sau là trực tiếp.
Ví dụ: He bought me a phone.
Trong ví dụ trên, giữa ‘me’ và ‘a phone’ không có giới từ nào nên ‘me’ sẽ là tân ngữ gián tiếp, ‘a phone’ sẽ là tân ngữ trực tiếp.
- Nếu có giới từ giữa thì tân ngữ đứng trước giới từ là trực tiếp còn đứng sau giới từ là gián tiếp.
Ví dụ: He bought a phone for me.
Vì “me” đứng sau giới từ “for”, nên “me” là tân ngữ gián tiếp; còn “a phone” là tân ngữ trực tiếp.
3. Các hình thức (Forms of Object)
-
Danh từ (Noun)
Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp trong câu
Lưu ý: Bao gồm cả các tính từ dùng như danh từ tập hợp – dùng để chỉ 1 nhóm người có cùng đặc điểm: the rich (những người giàu), the poor (những người nghèo), the old (những người già),…
-
Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Đây là các đại từ nhân xưng nhưng chúng không được làm chủ ngữ mà chỉ được làm tân ngữ hay bổ ngữ.
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
I | Me |
You | You |
He | Him |
She | Her |
It | It |
They | Them |
-
Động từ (Verb)
Động từ nguyên thể (to + verb)
Trong bảng là các động từ mà sau nó đòi hỏi tân ngữ là một động từ nguyên thể khác.
agree attempt claim decide demand | desire expect fail forget hesitate | hope intend learn need offer | plan prepare pretend refuse seem | strive tend want wish |
Mẹ của Anna đã hứa sẽ mua cho cô ấy một chiếc đầm nếu cô ấy đạt điểm cao, thế nên Anna “lên kế hoạch để đạt điểm cao” (Anna plans to get a good mark) vào kỳ thi sắp tới của cô ấy.
Động từ Verb-ing (Gerund)
Trong bảng dưới đây là những động từ đòi hỏi tân ngữ theo sau nó phải là một V-ing (Danh động từ)
admit appreciate avoid can’t help delay deny resist | enjoy finish miss postpone practice quit resume | suggest consider mind recall risk repeat resent |
Nếu bạn chưa chắc chắn về cách phân loại các loại từ trong tiếng Anh thì mau chóng ôn luyện ngay nha! Luôn nhớ rằng “Practice makes perfect – Có công mài sắt có ngày nên kim” đó!
4. Tại sao kiến thức này quan trọng?
Bởi vì có rất nhiều động từ trong tiếng anh cần tân ngữ để bổ nghĩa cho chúng và cũng là cách để giúp bạn phân biệt nội động từ và ngoại động từ.
Các nội động từ (intransitive verbs) như: run, sleep, cry, wait, die, fall… không cần tân ngữ.
Động từ khác cần tân ngữ thì được gọi là ngoại động từ (transitive verbs). Ví dụ như: eat (sth.), break (sth.), cut (sth.), make (sth.), send (s.o) (sth.), give (s.o) (sth.)…
Hy vọng rằng qua bài viết trên, các bạn có thể hiểu hơn về tiếng Anh và học tập thật hiệu quả nhé! Ngoài ra, việc trau dồi kiến thức về những loại từ khác như động từ khuyết thiếu, trạng từ thời gian, mạo từ … cũng hết sức quan trọng. Vì thế, đừng bỏ qua nha!
>>> Xem thêm:
Danh từ số ít và danh từ số nhiều
LỘ TRÌNH HỌC TỪ MẤT GỐC ĐẾN THÀNH THẠO
Tiếng Anh cho người mất gốc: https://goo.gl/H5U92L
Tiếng Anh giao tiếp phản xạ : https://goo.gl/3hJWx4
Tiếng Anh giao tiếp thành thạo: https://goo.gl/nk4mWu
Khóa học Online (với lộ trình tương tự): https://bit.ly/2XF7SJ7