1. Cấu trúc help và cách dùng
Trong giao tiếp hay học ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày mỗi ngày, có thể bạn đã chưa nhận ra sự khác biệt nhỏ trong cấu trúc. Nhưng thực tế, với mỗi cấu trúc help khác nhau, câu văn sẽ có một sắc thái ngữ nghĩa khác nhau. Hãy cùng phân tích chi tiết 3 cấu trúc help sau đây để tìm ra điểm khác biệt của chúng nhé.
Cấu trúc 1: Help mang nghĩa tự phục vụ.
Ở cấu trúc này, chủ ngữ sẽ tự giúp mình thực hiện hành động được nhắc tới.
Cấu trúc:
S + help + oneself somebody + to + something
Ví dụ:
- I help myself to my homework. (Tôi tự mình làm bài tập về nhà.)
- Help yourself to a cup of coffee. (Uống một ly cà phê.)
Cấu trúc 2: Help kết hợp với động từ nguyên mẫu hoặc động từ nguyên mẫu có to
Hai dạng cấu trúc help này đều được dùng để nói về việc giúp ai đó làm gì.
- Với help + to V: Cả người giúp và người được giúp cùng nhau thực hiện hành động
- Với help + V: Người giúp sẽ một mình làm hết công việc cho người được giúpCấu trúc:
S + help + sb + V/ to V-inf…: giúp ai đó làm gì
Ví dụ:
- Linda helped me tidy my laptop. (Linda đã giúp tôi làm sạch máy tính.) (Linda một mình làm hết.)
- My brother helped me to find the answer to this question. (Anh trai đã giúp tôi tìm ra câu trả lời cho câu hỏi này.) (Cả 2 người cùng tìm câu trả lời.)
Cấu trúc 3: Help trong câu bị động
Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cấu trúc help được sử dụng như sau:
S + help + O + Vinf…
➔ S + to be + helped + to Vinf +…+ (by O).
Ví dụ:
- Junny helped us clean this table. (Junny đã giúp chúng tôi lau bàn).
➔ We were helped to clean this table by Junny. (Chúng tôi đã được giúp lau bàn bởi Junny).
- My elder sister usually helps me solve the difficult problem. (Chị gái thường xuyên giúp tôi giải quyết những vấn đề khó.)
➔ I am usually helped to solve the difficult problem by my elder sister. (Tôi thường được giúp giải quyết các vấn đề khó bởi chị gái.)
Cấu trúc can’t help trong tiếng Anh
Khi học ngữ pháp tiếng Anh, còn có một cấu trúc help kết hợp với từ can’t trước đó mang ý nghĩa hoàn toàn khác với những trường hợp trên. Vì vậy bạn học nhớ lưu ý tới dạng cấu trúc này để không gặp phải nhầm lẫn trong bài thi nhé.
Cấu trúc:
S + can’t/couldn’t help + doing something: không thể ngừng làm gì, không thể không làm điều gì.
Ví dụ:
- I can’t help being nervous whenever I have tests. (Tôi không ngừng lo lắng mỗi khi tôi có các bài kiểm tra.)
- She couldn’t help laughing after hearing his jokes. (Cô ấy không thể ngừng cười sau khi nghe chuyện hài của anh ta.)
Xem thêm:
Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí
Tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho người mất căn bản
Khóa học PRE IELTS 3.0+