Dù bạn đang làm việc trong một công ty nội địa hay tập đoàn quốc tế, thì tiếng Anh vẫn là một loại “phương tiện” đưa bạn đến thành công nhanh hơn. Những cụm từ tiếng Anh văn phòng thông dụng dưới đây sẽ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn trong mắt sếp và đồng nghiệp, nhất là khi bạn đang làm việc trong môi trường quốc tế.
A tough break: Chuyện không may
Khi có việc gì đó không may bất ngờ xảy ra, nó được gọi là “a tough break”.
Ví dụ:
It was a tough break for us when Caroline quit. She was one of our top performers.
(Thật là không may cho chúng tôi khi Caroline nghỉ việc. Cô ấy là một trong những nhân viên xuất sắc trong công ty.)
At stake: Chịu rủi ro
Từ này đồng nghĩa với “at risk” – chịu rủi ro.
Ví dụ:
I’m a little nervous about giving this presentation. There’s a lot at stake.
(Tôi có chút lo lắng khi phải thuyết trình lần này. Có quá nhiều rủi ro.)
Back to square one: Làm lại từ đầu
“Back to square one” nghĩa là bắt tay làm lại từ đầu.
Ví dụ:
Our programmers identified what they thought the problem was with the software. After working for several hours, it turns out that the problem is something different. We’re back to square one, unfortunately.
(Các nhân viên lập trình của chúng tôi tưởng đã phát hiện ra vấn đề với phần mềm. Sau vài giờ sửa chữa, họ mới nhận ra nó gặp một vấn đề khác. Vậy là họ phải bắt đầu lại từ đầu, thật không may!)
Backroom deal: Thỏa thuận ngầm
“Backroom deal” là thỏa thuận ngầm giữa các bên, không được công bố rộng rãi.
Ví dụ:
I think they got the government contract because of a backroom deal.
(Tôi nghĩ họ kí được hợp đồng với chính phủ nhờ thỏa thuận ngầm.)
Blue collar: Tầng lớp lao động, công nhân
“Blue collar worker” là từ dùng để chỉ những người lao động chân tay (sản xuất, xây dựng, bảo trì…). Từ ngược lại với nó là “white collar collar” dùng cho tầng lớp nhân viên văn phòng, giới trí thức (dịch vụ khách hàng, quản lí, kinh doanh…). Các cụm từ này còn có thể dùng để mô tả công việc, một vị trí hoặc địa điểm nào đó.
Ví dụ:
It’s a blue collar town with a lot of farmers and factory workers.
(Đó là một thị trấn của giới lao động, có rất nhiều nông dân và công nhân nhà máy tại đó)
Big picture: Tổng thể, tình hình tổng quát
Ví dụ:
Even though we all have very specific tasks to do, our manager makes sure we don’t lose sight of the big picture.
(Mặc dù đã phân công nhiệm vụ rất cụ thể cho mỗi người, nhưng quản lí của chúng tôi vẫn đảm bảo được rằng chúng tôi không lơ là quên đi tình hình tổng quát.)
Catch someone off guard: Gây bất ngờ
To “catch someone off guard” means to surprise someone by doing something that he or she was not expecting.
Ví dụ:
Mike was caught off guard when they asked him to direct the meeting.
(Mike đã rất bất ngờ khi họ yêu cầu anh chủ trì buổi họp.)
Give the thumbs down: Không đồng ý, loại bỏ
Cụm từ này dùng để nói rằng ai đó đã từ chối thông qua hoặc loại bỏ một ý kiến/ đề xuất.
Ví dụ:
I can’t believe she gave us the thumbs down. I thought it was a great idea.
(Không thể tin là cô ấy đã loại ý tưởng của chúng ta. Tôi vẫn nghĩ nó rất hay.)
In a nutshell: Tóm lại
“In a nutshell” là nói tóm gọn, nói vắn tắt
Ví dụ:
In a nutshell, this book is about how to motivate employees.
(Tóm lại, quyển sách này giúp người đọc biết cách để thúc đẩy tinh thần nhân viên.)
Nine-to-five: Giờ hành chính
Một công việc “nine-to-five” được ngầm hiểu là những công việc hành chính. Cụm từ này trở nên phổ biến khi ngày càng nhiều công ty bắt đầu làm lúc 9 giờ sáng và tan tầm vào 5 giờ chiều.
Ví dụ:
She was tired of working a nine-to-five job, so she took her savings and opened a restaurant.
(Cô ấy chán công việc hành chính, vì vậy đã dốc hết tiền tiết kiệm của mình ra để mở một nhà hàng.)
Bạn có thể tải miễn phí quyển tài liệu “Business English” của Ecorp English để bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng Anh văn phòng tại đây.