Với sự phổ biến của khái niệm “bình đẳng giới” (gender equality) và “nữ quyền” (feminist), phụ nữ ngày nay đã không còn là hình ảnh đại diện cho “sự yếu đuối”, “mỏng manh” như ngày xưa. Nhân dịp ngày Phụ Nữ Việt Nam 20/10, hãy cùng Ecorp English bỏ túi một vài tính từ khen ngợi tiếng Anh dành cho phái đẹp, để bạn bày tỏ tình yêu thương và sự ngưỡng mộ dành cho những người phụ nữ thương yêu trong đời mình, bạn nhé!
1. Angelic
Tính từ này xuất phát từ danh từ gốc “angel” nghĩa là thiên thần. Bạn có thể dùng ‘angelic” cho một người phụ nữ tốt tính, luôn cố gắng tạo ra những điều tốt đẹp mỗi ngày cho mọi người xung quanh.
Ví dụ:
Mom is such an angelic woman. What would we do without her?
2. Fetching
Tính từ này dùng cho những người khiến bạn luôn muốn ở gần bên hoặc chỉ đơn giản là dành thêm thời gian cho họ. Nói cách khác bạn đã bị người phụ nữ này thu hút tuyệt đối.
Ví dụ:
She looks so fetching in that dress.
3. Gracious
Tính từ này có nghĩa là “biết tôn trọng”, “cổ điển” và “duyên dáng tự nhiên”.
Ví dụ:
Her gracious manner makes everyone feel warm and welcome.
4. Spunky
Đừng bao giờ bỏ qua tính từ này khi muốn khen ngợi một cô gái nào đó. “Spunky” dùng để mô tả những người quyết đoán, khéo léo trong giao tiếp và để lại ấn tượng sâu sắc với mọi người xung quanh.
Ví dụ:
She’s so spunky that I know she will do great things!
5. Majestic
Những người có khí chất toát lên vẻ cao quý và quyền lực sẽ được mô tả với tính từ này.
Ví dụ:
Diana is so majestic, like an elegant queen of her castle.
6. Sparky
Các cô gái có tính cách “sparky” là những người toát lên vẻ vui tươi, sống động và lúc nào cũng căng bừng sức sống.
Ví dụ:
Her teammates love her because of her sparky leadership style.
7. Breezy
Tính từ “breezy” dùng để diễn tả những người phụ nữ có lối hành xử thoải mái nhưng thân thiện, dễ gây thiện cảm với người đối diện.
Ví dụ:
She connects well with clients due to her breezy personality.
8. Flamboyant
Nếu nói một cô gái nào đó có tính cách “flamboyant” nghĩa là cô ấy là người cực kì hướng ngoại và sôi nổi. Từ trái nghĩa với từ này là “subtle” nghĩa là “trầm tĩnh”.
Ví dụ:
Jane is flamboyant and temperamental on and off the stage
9. Ravishing
Tính từ “ravish” nằm ở một cấp độ cao hơn “beautiful”, nó có nghĩa là “vô cùng xinh đẹp”, “đẹp mê mẩn” khiến người khác bị thu hút, mê mẩn, không thể rời mắt.
Ví dụ:
She looked ravishing in that dress.
10. Exquisite
Từ này cũng dùng để diễn tả vẻ đẹp, nhưng là một nét đẹp rất độc đáo, riêng biệt và đầy vẻ nữ tính. Ngoài ra, tính từ “exquisite” còn có thể dùng cho món ăn, rượu, các trải nghiệm hoặc bất cứ điều gì thú vị đến mức khiến người khác phải chú ý vào các chi tiết.
Ví dụ:
She looks exquisite in her wedding dress.
Trong tấm thiệp chúc mừng ngày 20/10 năm nay, bạn muốn dùng tính từ nào để khen ngợi những người phụ nữ yêu thương của mình?
Xem thêm: 5 bước cải thiện kĩ năng Reading bằng cách đọc sách
Cảm nhận học viên khóa STARTER
CORP Starter – Tiếng Anh cho người mất gốc