Học từ đồng nghĩa chính là cách mở rộng vốn từ hiệu quả nhất giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi, dễ dàng nhờ việc sử dụng các từ ngữ phù hợp, khiến câu văn trở nên lưu loát, rành mạch, trôi chảy.
Trong giao tiếp tiếng Anh, nhiều người hiện nay vẫn chỉ có thể sử dụng những từ vựng rất cơ bản để phục vụ công việc khiến câu văn không cụ thể, đôi khi không rõ nghĩa, gây khó hiểu cho người nghe. Việc thành thạo sử dụng các từ đồng nghĩa giúp bạn tránh khỏi tình trạng trên, giao tiếp trở nên trơn tru, văn phong phù hợp ngữ cảnh, hơn nữa giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh
50 cặp từ đồng nghĩa dưới đây có độ khó ở mức trung bình (từ A2 – B2), được sử dụng phổ biến giúp biểu đạt sự vật, sự việc một cách cụ thể, rất hữu ích trong giao tiếp thông dụng và đặc biệt là trong công việc.
>> Nhân dịp sinh nhật lần thứ 7, Ecorp English dành tặng ngay 50 suất học miễn phí với GVNN.
1. Danh từ
Chance – Opportunity: Cơ hội
Applicant – Candidate: Ứng viên
Shipment – Delivery: Sự giao hàng
Energy – Power: Năng lượng
Employee – Staff: Nhân viên
Brochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
Route – Road – Track: Tuyến đường
Downtown – City centre: Trung tâm thành phố
Signature – Autograph: Chữ kí
People – Citizens – Inhabitants: Cư dân
Travelers – Commuters: Người đi lại
Improvement – Innovation – Development: Sự cải tiến
Law – Regulation – Rule – Principle: Luật
Transportation – Vehicles: Phương tiện
2. Động từ
Announce – Inform – Notify: Thông báo
Book – Reserve: Đặt trước
Buy – Purchase: Mua
Cancel – Abort – Call off: Huỷ lịch
Delay – Postpone: Trì hoãn
Decrease – Cut – Reduce: Cắt giảm
Like – Enjoy: Yêu thích
Seek – Look for – Search for: Tìm kiếm
Require – Ask for – Need: Cần, đòi hỏi
Supply – Provide: Cung cấp
Confirm – Bear out: Xác nhận
Raise – Bring up: Nuôi nấng
Visit – Come round to: Ghé thăm
Continue – Carry on: Tiếp tục
Execute – Carry out: Tiến hành
Tidy – Clean – Clear up: Dọn dẹp
Happen – Come about: Xảy ra
Distribute – Give out: Phân bố
Omit – Leave out: Bỏ
Remember – Look back on: Nhớ lại
Suggest – Put forward – Get across: Đề nghị
Extinguish – Put out: Dập tắt
Arrive – Reach – Show up: Đến nơi
Discuss – Talk over: Thảo luận
Refuse – Turn down: Từ chối
Figure out – Work out – Find out: Tìm ra
3. Tính từ
Damaged – Broken – Out of order: Hỏng hóc
Defective – Error – Faulty – Malfunctional: Lỗi
Fragile – Vulnerable – Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ
Famous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếng
Effective – Efficient: Hiệu quả
Pretty – Rather: Tương đối
Bad – Terrible: Tệ hại
Quiet – Silence – Mute: Im lặng
Rich – Wealthy: Giàu có
Hard – Difficult – Stiff: Khó khăn
Shy – Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ
Lucky – Fortunate: May mắn
>> XEM NGAY: Những cách học tiếng anh giao tiếp tại nhà vô cùng thú vị
4. Một vài lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa
Hầu hết các từ ngữ trên đây đều mang ý nghĩa tương đương nhau, có thể dùng thay thế nhau trong nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên tuỳ vào tình huống mà bạn gặp phải sẽ có những cách sử dụng từ khác nhau
Ví dụ:
* Mô tả máy móc bị hỏng hóc do quá hạn
Thay vì dùng “The machine is damaged” (tính từ biểu hiện sự hỏng hóc nói chung)
hãy sử dụng “The machine is out of order” (tính từ biểu hiện sự hỏng hóc do quá hạn)
* Lời yêu cầu trật tự
Không dùng “Be mute!” (tính từ biểu hiện sự im lặng tuyệt đối)
Dùng “Be quiet!” (tính từ biểu hiện sự im lặng tương đối)
* Một vài trường hợp dùng từ khác
Chance và Opportunity đều có nghĩa là cơ hội, thế nhưng khác biệt chính là Chance dùng trong giao tiếp thông thường còn Opportunity thường được khuyến khích sử dụng trong thuyết trình, trong các kì thi tiếng Anh và trong các văn bản đòi hỏi độ chuyên môn cao
Tương tự đối với Lucky và Fortunate, cả 2 đều có nghĩa là may mắn, thế nhưng rõ ràng Lucky được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hơn so với Fortunate
Chắc hẳn nhiều người sẽ sử dụng cụm từ “A big pillar” (một cái cột lớn) hơn thay vì “a massive pillar” (một cái cột đồ sộ). Nhưng cũng có thể thấy, về mặt ngữ nghĩa, “a massive pillar” vẫn gợi tả được sự vật một cách cụ thể hơn. Chú trọng vào việc sử dụng từ ngữ là rất quan trọng, nhất là đối với những bạn có định hướng theo chuyên ngành dịch thuật
5. Phương pháp học từ đồng nghĩa
Cũng giống như tiếng Việt hay bất cứ ngôn ngữ nào trên thế giới, từ vựng tiếng Anh gần như không có giới hạn. Các nhân tố đồng nghĩa, trái nghĩa cũng góp phần tô điểm thêm vào sự “không giới hạn” đó. Vậy làm sao để nâng cao vốn từ vựng, đặc biệt là từ đồng nghĩa một cách hiệu quả?
Bạn không những phải học nhiều từ mới, mà còn cần phải khai thác sâu từ ngữ đó. Cụ thể bên cạnh nghĩa và cách phát âm của từ, bạn nên tìm hiểu các yếu tố liên quan khác như trọng âm, họ từ, từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó.
Ví dụ đối với động từ Attract
– Phát âm: /ə.ˈtrækt/
– Nghĩa của từ: (hành động) Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn
– Các họ từ liên quan:
Attractive (adj): Hấp dẫn, thu hút
Attraction (n): Sự hấp dẫn, thu hút
Attractively (adv): Hấp dẫn, thu hút
– Từ đồng nghĩa: Allure, appeal to, interest
– Từ trái nghĩa: Disinterest
Chúc các bạn học thật tốt!
>> xem thêm:
Tổng hợp các đàm thoại tiếng Anh quan trọng buộc phải biết khi sử dụng tiếng Anh.