Một ứng viên có tiếng Anh và trình độ kế toán sẽ được ưu tiên làm việc tại bất kỳ công ty nào với mức lương cao gấp đôi, gấp 3 lần mức lương kế toán không có trình độ tiếng Anh . Nếu bạn muốn nhảy việc lương cao hãy bắt đầu với tiếng Anh bằng từ vựng chuyên ngành cần thiết cho công việc mà Ecorp tổng hợp dưới đây:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN PHẦN 2
51. Lãi trái phiếu: Debenture interest /dɪˈbentʃər/ /ˈɪntrəst/
52. Giấy báo nợ: Debit note /ˈdebɪt/ /noʊt/
53. Con nợ: Debtor /ˈdetər/
54. Sự hao cạn: Depletion /dɪˈpliːʃn/
55. Khấu hao: Depreciation /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/
56. Các nguyên do tính khấu hao: Causes of depreciation
57. Khấu hao uy tín: Depreciation of goodwill
58. Bản chất của khấu hao: Nature of depreciation
59. Dự phòng khấu hao: Provision for depreciation
60. Phương pháp giảm dần: Reducing balance method
61. Phương pháp đường thẳng: Straight-line method
62. Chi phí trực tiếp: Direct costs /daɪˈrekt/ /kɔːsts/
63. Hội đồng quản trị: Directors /daɪˈrektərs/
64. Thành viên Hội đồng quản trị: Directors’ remuneration
65. Chiết khấu: Discounts /ˈdɪskaʊnts/
66. Chiết khấu bán hàng: Discounts allowed /ˈdɪskaʊnts/ /əˈlaʊ/
67. Chiết khấu tiền mặt: Cash discounts /kæʃ/ /ˈdɪskaʊnts/
68. Dự phòng chiết khấu: Provision for discounts
69. Chiết khấu mua hàng: Discounts received /ˈdɪskaʊnts/ /rɪˈsiːvd/
70. Séc bị từ chối: Dishonored cheques /dɪsˈɑːnərd/ /tʃeks/
71. Thanh lý tài sản cố định: Disposal of fixed assets
72. Cổ tức: Dividends /ˈdɪvɪdends/
73. Các nguyên tắc bút toán kép: Double entry rules
74. Nguyên tắc ảnh hưởng kép: Dual aspect concept
75. Rút vốn: Drawing /ˈdrɔːɪŋ/
76. Đơn vị tương đương: Equivalent units /ɪˈkwɪvələnt/ /ˈjuːnɪts/
77. Giá thành đơn vị tương đương: Equivalent unit cost
78. Sai sót: Errors /ˈerər/
79. Chi phí trả trước: Expenses prepaid /ɪkˈspens/ /ˌpriːˈpeɪd/
80. Chi phí quản lý phân xưởng: Factory overhead expenses
81. Phương pháp nhập trước xuất trước: FIFO (First In First Out)
82. Báo cáo quyết toán: Final accounts /ˈfaɪnl/ /əˌkaʊnts/
83. Thành phẩm: Finished goods /ˈfɪnɪʃt/ /ɡʊdz/
84. Lần gọi thứ nhất: First call /fɜːrst/ /kɔːl/
85. Tài sản cố định: Fixed assets /fɪkst/ /ˈæset/
86. Vốn cố định: Fixed capital /fɪkst/ /ˈkæpɪtl/
87. Định phí/Chi phí cố định: Fixed expenses /fɪkst/ /ɪkˈspens/
88. General ledger /ˈdʒenrəl/ /ˈledʒər/ : Sổ cái
89. General reserve /ˈdʒenrəl/ /rɪˈzɜːrv/ : Quỹ dự trữ chung
90. Going concern concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
91. Goods stolen : Hàng bị đánh cắp
92. Goodwill /ˌɡʊdˈwɪl/ : Uy tín
93. Gross loss /ɡroʊs/ /lɔːs/: Lỗ gộp
94. Gross profit /ɡroʊs/ /ˈprɑːfɪt/: Lãi gộp
95. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
96. Historical cost /hɪˈstɔːrɪkl/ /kɔːst/: Giá phí lịch sử
97. Horizontal accounts /ˌhɔːrɪˈzɑːntl/ /əˌkaʊnts/ : Báo cáo quyết toán dạng chữ T
98. Tài khoản phí thanh toán: Impersonal accounts /ɪmˈpɜːrsənl/ /əˌkaʊnts
99. Chế độ tạm ứng: Imprest systems /ˈɪmprest ˌsɪstəm/
100. Thuế thu nhập: Income tax /ˈɪnkʌm/ /tæks/