1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách
1.1. Tính cách tích cực
Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Tham vọng
Brave /breɪv/: Dũng cảm, gan dạ
Careful /ˈkɛrfl/: Cẩn thận, kỹ lưỡng
Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/: Ngây ngô, trẻ con
Clever /ˈklɛvər/: Thông minh, lanh lợi
Confident /ˈkɑnfədənt/: Tự tin
Considerate /kənˈsɪdərət/: Chu đáo, ân cần
Courteous /ˈkərt̮iəs/: Lịch thiệp, nhã nhặn
Courage /ˈkərɪdʒ/: Can đảm, dũng cảm
Diligent /ˈdɪlədʒənt/: Siêng năng, cần cù
Easygoing /ˌiziˈɡoʊɪŋ/: Dễ chịu, thoải mái
Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình
Funny /ˈfʌni/: Vui vẻ, khôi hài
Generous /ˈdʒɛnərəs/: Hào phóng, rộng lượng
Gentle /ˈdʒɛntl/: Dịu dàng, hòa nhã
Hardworking /ˌhɑrdˈwərkɪŋ/: Chăm chỉ
Honest /ˈɑnəst/: Trung thực, chân thật
Humble /ˈhʌmbl/: Khiêm tốn, nhún nhường
Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/: Thông minh, sáng dạ
Kind /kaɪnd/: Tốt bụng, tử tế
Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành, trung nghĩa
Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/: Lạc quan, yêu đời
Patient /ˈpeɪʃnt/: Kiên nhẫn, nhẫn nại
Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự, lễ phép, lịch thiệp
Romantic /roʊˈmæntɪk/: Lãng mạn, mơ mộng
Talkative /ˈtɔkət̮ɪv/: Hoạt ngôn
Wise /waɪz/: Thông thái, khôn ngoan
1.2. Tính cách tiêu cực
Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/: Nóng tính
Boring /ˈbɔrɪŋ/: Nhàm chán, chán nản
Bossy /ˈbɔsi/: Hống hách, hách dịch
Unpleasant /ʌnˈplɛznt/: Khó chịu, khó ưa
Vain /veɪn/: Kiêu ngạo, tự phụ
Tricky /ˈtrɪki/: Gian xảo, thủ đoạn
Stupid /ˈstupəd/: Ngốc nghếch, đần độn
Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn
Silly /ˈsɪli/: Ngớ ngẩn, khờ khạo
Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ
Cowardly /ˈkaʊərdli/: Nhát gan, hèn nhát
Cruel /ˈkruəl/: Độc ác, dữ tợn, tàn bạo
Envious /ˈɛnviəs/: Ganh tị, đố kỵ
Greedy /ˈɡridi/: Tham lam
Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng
Pessimistic /ˌpɛsəˈmɪstɪk/: Bi quan, chán đời
Mean /min/: Keo kiệt, bủn xỉn
Khi học từ mới, chúng ta nên thì mới nhanh chóng tiếp thu được kiến thức. Bạn đang học từ vựng tiếng Anh về tính cách có phiên âm kể trên mà không có ví dụ minh họa, cảm thấy danh sách liệt kê quá dài mà không hề sinh động? Tại sao chúng ta không thử học bài phân tích tính cách của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh của thầy Dustin nhỉ? Hãy thử đối chiếu với cung hoàng đạo của mình và người thân xung quanh xem có chính xác không nhé!
2. Lưu ý khi miêu tả tính cách người bằng tiếng Anh
Khi miêu tả ai đó, chúng ta thường chỉ cần sử dụng cụm Chủ ngữ + động từ tobe + tính từ chỉ tính cách tương ứng. Tuy nhiên, không phải ai cũng “đóng khung” trong một kiểu tính cách. Ví dụ, khi nhận xét không hay về người khác, bạn nên dùng thêm trạng từ chỉ mức độ thấp hơn (quite/ slightly/ a bit đều có nghĩa là “hơi”, “khá”) để giảm nhẹ sắc điệu. Còn ngược lại, nếu muốn tán thưởng họ, hãy thêm trạng từ như so/ very/ really (rất) sau từ vựng tiếng Anh về tính cách.Ví dụ:
+ She is so smart. She can solve anything.
(Cô ấy rất thông minh. Cô ấy có thể giải quyết mọi vấn đề.)
+ Nick is a bit jealous whenever his wife talks to another man.
(Nick hơi ghen tuông khi vợ anh ta nói chuyện với người đàn ông khác.)
Chỉ sử dụng từ vựng tiếng Anh về tính cách để miêu tả thôi thì đã đủ nhưng thiếu sinh động. Khi kể về người khác, hãy làm dài câu bằng những miêu tả cụ thể hơn như thêm ví dụ về hành động của người đó để làm ví dụ, củng cố thêm sự chính xác cho miêu tả của bạn.
Ví dụ:
+ Megan is a very hard-working person. She is always the last one to leave the office.
(Megan là một người làm việc rất chăm chỉ. Cô ấy luôn là người cuối cùng rời khỏi văn phòng. )
+ You are quite reserved. You never talk about your feeling.
(Bạn khá khép kín. Bạn không bao giờ nói về cảm xúc của mình cả)