Khi bạn muốn diễn tả sự kết thúc của một sự việc, hoặc một sự quyết định chắc chắn để chấm dứt một điều gì đó, bạn sẽ sử dụng cấu trúc No Longer với nghĩa là “không còn … nữa”. Hôm nay, hãy cùng ECorp English tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của No Longer để tránh nhầm lẫn nhé.
1. CẤU TRÚC SỬ DỤNG NO LONGER:
– Với nghĩa là ai đó không làm điều gì đó nữa, chúng ta có thể sử dụng No longer ở hai dạng cấu trúc sau. Có thể sử dụng 1 trong 2 để diễn tả ý chúng ta muốn nói.
S + no longer + V S + modal verb/ to be + no longer |
Ví dụ:
-
Thomas is no longer employed by the firm. He was offered a new role.
-
Thomas không còn làm việc cho công ty nữa. Anh ấy đã được đề nghị một vai trò mới.
-
-
Judy is no longer a bad student in English.
-
Judy không còn là học sinh kém Tiếng Anh nữa
S + trợ động từ + not + V + any longer (Ai đó không còn làm gì nữa) |
Ví dụ:
-
Jin could no longer stand it.
-
Jin không thể chịu nổi việc này nữa.
2. CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC NO LONGER
Dựa theo mỗi vị trí No longer đứng ở trong câu, sẽ có 1 cách sử dụng khác nhau của No longer.
– No longer giống như các trạng từ Tiếng Anh khác với nhiều dạng cấu trúc khác nhau:
+ No longer đứng giữa chủ ngữ và động từ chính
Ví dụ:
-
-
Since she no longer considered him adopted, the reaction came quickly.
-
Vì cô không còn coi anh ta là con nuôi, nên phản ứng nhanh chóng xảy ra.
-
-
-
She no longer dresses in the dark colors of her previous life, instead opting for vivid, trendy outfits.
-
-
Cô không còn mặc những bộ trang phục có màu sắc u tối của cuộc sống trước đây nữa, thay vào đó cô chọn những bộ trang phục sống động, hợp thời trang.
+ Khi chúng ta sử dụng động từ tình thái (modal verb), no longer lúc này sẽ được sử dụng phía sau động từ tình thái.
Ví dụ:
-
-
Sarah could no longer sing. She’s been singing for almost two hours now.
-
Sarah không còn hát được nữa. Cô ấy đã hát gần hai giờ rồi.
-
They should no longer help him. He has to be self-sufficient.
-
Họ không nên giúp anh ta nữa. Anh ấy phải tự túc
+ No longer đứng sau động từ tobe
Ví dụ:
-
My family is no longer residing here; we relocated four months ago.
-
Gia đình tôi không còn cư trú ở đây nữa; chúng tôi đã chuyển chỗ ở bốn tháng trước
– Trong ngữ cảnh lịch sự và trang trọng, cấu trúc No longer sẽ được đảo lên đầu câu, đi kèm sau đó là trợ động từ và cụm chủ vị được đảo xuống cuối câu.
No longer + trợ động từ/ to be + S + V-inf |
Ví dụ:
-
No longer does he dream of becoming famous. He understands that his life will be boring.
-
Anh ấy không còn mơ ước trở nên nổi tiếng nữa. Anh ấy hiểu rằng cuộc sống của anh ấy sẽ thật tẻ nhạt.
4. PHÂN BIỆT CẤU TRÚC NO LONGER VÀ ANY MORE
Cấu trúc No longer và Any more có ý nghĩa tương đối giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng lại khác nhau. Chúng ta hãy tìm hiểu xem chúng có sự khác biệt như thế nào nhé!
– “No longer” thường được sử dụng ở ngữ cảnh lịch sự và sang trọng hơn so với “any more”, trái ngược với đó, ở ngữ cảnh thường ngày, chúng ta thường sử dụng “any more” hơn là “No longer”. Trong văn nói, chúng ta có xu hướng sử dụng một động từ phủ định và theo sau là “any more”. “No longer” thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọn
Ví dụ:
-
Students, the test is finished; you can no longer compose something.
-
Các em học sinh, bài kiểm tra đã kết thúc; bạn không còn có thể sáng tác một cái gì đó.
-
-
Sam, is there any more food? I’m extremely hungry.
-
Sam, còn thức ăn ở đó không? Tôi đói lắm rồi đây này
– Cấu trúc no longer (hoặc cấu trúc not any longer) thường dùng để chỉ thời gian, và được dùng để diễn tả điều gì đã đã đến hồi kết. Trong khi đó, “Any more” thường dùng để chỉ sự hết số lượng.
Ví dụ:
-
I’m sorry, but the former owner no longer lives here.
-
Xin lỗi, người chủ cũ không còn sống ở đây nữa.
– “Any more” và “anymore” không phải một từ, mặc dù chúng có ý nghĩa khá giống nhau, thường bị nhầm lẫn và sử dụng thay thế cho nhau. “Any more” được sử dụng để nói đến số lượng, trong khi đó, “anymore” chỉ đơn giản là một trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ:
-
-
Susie cannot visit anymore because she has relocated to another state.
-
Susie không thể đến thăm được nữa vì cô ấy đã chuyển đến một tiểu bang khác.
-
-
-
I’ll call the meeting to a close if there aren’t any more questions.
-
-
Tôi sẽ kết thúc cuộc họp nếu không còn câu hỏi nào nữa.
Trên đây là cách dùng cấu trúc “No longer” và cách phân biệt với ví dụ minh họa dễ hiểu. Hãy thực hành nhiều hơn để dùng cấu trúc thành thạo ngay nhé.