Để có một chuyến du lịch hoàn hảo, bạn nhất định phải biết vài mẫu câu chủ đề tiếng Anh du lịch thông dụng. Với để tiếng anh du lịch này, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp, ứng phó với những tình huống ngoài dự tính. Hôm nay hãy cùng Ecorp khám phá những từ vựng, mẫu câu hay dùng để có thể giao tiếp tự thành thạo.
Những mẫu câu giao tiếp trước khi đi du lịch
Hiện nay nhu cầu đi du lịch nước ngoài của các quốc gia trên thế giới ngày càng tăng cao. Và nhiều người lo ngại khi không giỏi tiếng Anh khi đi du lịch. Theo số liệu thống kê trong hơn 200 quốc gia trên thế giới thì có tới hơn 60 nước sử dụng tiếng Anh như là ngôn ngữ thứ 2 của họ. Việc giao lưu, nói chuyện khi đi du lịch nước ngoài cũng như trao đổi buôn bán, hay giúp đỡ với khách nước ngoài đến Việt Nam du lịch thì tiếng anh rất cần thiết.
Nếu bỏ túi các mẫu câu chủ đề tiếng anh Du lịch sẽ giúp việc giao tiếp trở nên dễ dàng. Ecorp sẽ hướng dẫn từ lúc chuẩn bị chủ đề tiếng anh này ngay từ khi chuẩn bị đi du lịch nhé.
Agent: Good morning, sir. How can I help you?
Xin chào ông. Ông cần gì ạ?
Martin: Well, I have some time off from work next month and I was thinking of going to Australia.
À, tháng sau tôi sẽ được nghỉ làm vài ngày và tối đang nghĩ đến chuyện đi Úc.
Agent: How long is your vacation?
Thời gian nghỉ của ông
Martin: Just one week. My last day at work is 26″ of July
Chỉ một tuần thôi. Ngày đi làm cuối cùng của tôi là 26 tháng 7 và tôi quay về vào ngày 5 tháng 8.
Agent: Yes, it’s a very high-class hotel. I’m sure you’ll enjoy your stay there. Would you like me to make the booking now, sir?
Vâng, nó là một khách sạn cao cấp. Tôi chắc chắn rằng ông sẽ thích ở đó. Ông có muốn tôi đặt phòng trước cho ông bây giờ không, thưa ông?
Martin: Yes, please.
Vâng, xin vui lòng
* New words (từ mới): off from work: nghỉ làm
* Useful sentences (Những câu bổ ích) chủ đề tiếng Anh trước khi du lịch
1. How can I help you?
Ông cần gì?
2. How long is your vacation?
Thời gian nghỉ của ông là bao nhiêu?
3. Here’s our Sydney brochure. Have a look and see if there’s a hotel that you like.
Đây là cuốn sách nhỏ của chúng tôi quảng cáo về Sydney. Xin hãy xem qua liệu có khách sạn nào ông thích không?
4. It’s expensive but I’ve told it’s very nice.
Nó đắt nhưng tôi nghe nói là nó rất đẹp.
5. Would you like me to make the booking now, sir?
Ông có muốn tôi đặt phòng trước cho ông bây giờ không?
I. Mẫu câu đặt phòng/ cung cấp thông tin trước khi đi du lịch
Agent: I just need to take some personal information. What’s your full name?
Tôi cần lấy một số thông tin cá nhân. Họ tên ông là gì?
Agent: And your address?
Còn địa chỉ của ông?
Martin: 11 Soi Charoen Nakhon, Khlong San, Bangkok.
Số 11, phố Charoen Nakhon, Khlong San, Băng Cốc.
Agent: And your telephone number? Và số điện thoại của ông?
Martin: 0–2 6–2–4 9–7–3–4. 0–2 6–2–49–7–3–4.
Agent: Do you have a daytime number I can call if necessary?
Ông có số điện thoại để nếu cần tôi có thể gọi điện cho ông vào ban ngày không?
Martin: 0–2 7–7–7 1–1–1–2.
Agent: That’s fine. Will you be traveling alone, Mr. White?
Vâng, được rồi, Ông sẽ đi du lịch một mình phải không, ông White?
Martin: Yup, just me.
Vâng, chỉ một mình tôi.
Agent: OK. You finish work on Friday the 26th. So, shall I try to book your flight for the next day?
Nào. Ông làm việc công vào thứ sáu, ngày 26. Vay tôi sẽ cố gắng đặt vé cho ông trên chuyến bay vào ngày tế tiếp nhé?
Martin: Yes, please. And a return flight on Saturday, the 3rd of August.
Vâng. Và chuyến bay khứ hồi vào thứ bảy, ngày 3 tháng 8,
New words (từ mới)
- personal: cá nhân, thuộc về cá nhân
- personality: tính cách, cá tính
- full name: họ tên đầy đủ
- address: địa chỉ
- telephone number: số điện thoại
- daytime: ban ngày
- necessary: cần thiết
- return flight: chuyến bay khứ hồi
II. Mẫu câu đặt vé máy bay/ cung cấp thông tin trước khi đi du lịch
Agent: I’ll just check the availability. There are seats available on this Qantas Airways flight, but there is a three-hour stopover in Singapore.
Để tôi kiểm tra xem còn không. Có chỗ ngồi trên chuyến bay của hãng hàng không Qantas này, nhưng sẽ có quá cảnh ba tiếng ở Singapore.
Martin: Is there a direct flight that I can take?
Tôi có thể đi chuyến bay thắng nào không?
Agent: Yes, Malaysia Airways. That flight departs at seven o‘clock on Saturday morning and arrives at Sydney at six thirty p.m local time.
Có, có chuyến bay của hãng hàng không Malaysia. Chuyến bay đó khởi hành lúc 7 giờ sáng thứ bảy và đến Sydney lúc 6 giờ tôi giờ địa phương.
Martin: That sounds better but it’s a little longer than I thought.
Nghe có vẻ hay hơn nhưng nó hơi lâu hơn là tôi nghĩ.
Agent: Well, it’s an eight-hour long flight. Don’t forget the time difference. All the times given are local times.
Vâng, đó là chuyến bay dài tảm tiếng. Xin đừng quên sự chênh lệch về múi giờ. Tất cả các giờ được nêu đều là giờ địa phương.
Martin: Oh, yes, that’s right. They’re three hours ahead, aren’t they? Can I have the details of the return flight?
ỗ, vâng, đúng thế. Giờ ở đó trước giờ của chúng ta ba tiếng phải không? Xin cho tôi những chi tiết về chuyến bay khứ hồi.
Agent: Certainly. That flight departs at six p.m and arrives in Bangkok at eleven fifteen on that same night. Shall I reserve a seat for you?
Được ạ. Chuyến bay đó khởi hành lúc 6 giờ tối và đến Băng Cốc lúc 11 giờ 15 vào cùng đếm đó. Tôi sẽ đặt chỗ cho ông nhé?
Martin: Yes, please.
Vâng, xin vui lòng.
* New words (từ mới)
- availability: (sự) còn, có sẵn
- stopover: quá cảnh
- direct flight: bay thẳng
- depart: khởi hành, xuất phát
- arrive: tới, đến
- difference: sự khác biệt
- local time: giờ địa phương
- reserve: đặt trước (chỗ ngồi, bé, khách sạn...)
* Useful sentences (Những câu bổ ích) – chủ đề tiếng anh du lịch
1. I’ll check the availability.
Để tôi kiểm tra còn bé không.
2. Is there a direct flight that I can take?
Tôi có thể đi chuyến bay thẳng nào không?
3. That sounds better but it’s a little longer than I thought.
Nghe có vẻ hay nhưng nó lâu hơn là tôi nghĩ.
4. Well, it’s an eight-hour long Don’t forget the time differences.
Vâng, đó là chuyến bay dài tám tiếng. Xin đừng quên sự chênh lệch về múi giờ.
Ngoài nắm những mẫu câu chủ đề tiếng Anh du lịch dùng để mua vé máy bay thì mọi người cần lưu ý, với các chuyến bay quốc tế khởi hành tại Việt Nam thì quầy làm thủ tục sẽ mở trước 3 tiếng so với thời gian máy bay cất cánh.
Do đó, để tránh trễ giờ bay, các hãng hàng không khuyến cáo hành khách nên có mặt tại sân bay trước 2 tiếng so với giờ bay để đảm bảo không xảy ra sự cố ngoài ý muốn.
III. Confirming a reservation (Xác nhận yêu cầu đặt vé)
A: Good morning. South Airlines. What can I do for you, sır?
Xin chào. Hãng hàng không South Airlines đây. Ông cần gì ạ, thưa ông?
B: I’d like to confirm my reservation, please.
Tôi muốn xác nhận yêu cầu đặt vé của tội.
A: Certainly, sir. Can I have your name and your flight number, please?
Vâng, thưa ông. Vui lòng cho tôi biết tên và số chuyến bay của ông.
B: My name is John Smith. The flight number is SA236.
Tên tôi là John Smith. Số chuyến bay là SA236.
A: Oh, you are leaving for Shanghai on May 23, aren’t you?
ồ ông sẽ đi Thượng Hải vào ngày 23 tháng 5 phải không?
B: Yes, that’s right.
Vâng, đúng vậy.
A: OK. Your flight is confirmed, Mr. Smith. You are leaving Guangzhou for Shanghai at 6:50 a.m on May 23.
Vâng. Chuyến bay của ông đã được xác nhận, thưa ông Smith. Ông sẽ rời Quảng Châu đi Thượng Hải lúc 6 giờ 50 sáng ngày 23 tháng năm.
B: Thank you very much.
Cảm ơn cô rất nhiều.
A: You are welcome.
Không có gì.
IV. Making a hotel reservation – Đặt phòng ở khách sạn
Trong quá trình tham quan, du lịch mọi người cần nắm một số mẫu câu chủ đề tiếng Anh du lịch thông dụng để dễ dàng trò chuyện và phục vụ nhu cầu cá nhân cần thiết.
Agent: Now, let’s reserve a room for you at the Four Seasons. Do you want a single or a double room?
Bây giờ chúng tôi sẽ đặt phòng cho ông ở khách sạn
Agent: Oh, yes, all rooms have harbor views. They have a room available. Shall I make the confirmation?
Ồ, có, tất cả các phòng đều nhìn ra cảng. Họ có một phòng trống. Tôi sẽ xác nhận việc đặt phòng đó nhé?
Martin: Yeah, go ahead.
Vâng, xin cứ đặt đi.
Agent: OK. So, now you have a room available at the Four Seasons from Saturday, the 27th of July until Saturday, the 3rd of August.
Vâng. Vậy là bây giờ ông có sẵn một phòng ở khách sạn Four Seasons từ thứ bảy, ngày 27 tháng 7 đến thứ bảy, ngày 3 tháng 8.
Martin: That’s great. Can I pay by credit card?
Tuyệt lắm. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Agent: No problem. So, it is sixty-two thousand bath, including your flight.
Được chứ. Vậy là 62000 bạt, kể cả tiền vé máy bay.
Martin: OK. Here’s my card. When will I be able to collect my ticket?
Được. Thẻ tín dụng của tôi đây. Tôi có thể lấy vé khi
nào? Agent: It should be ready in a couple of days. I can call you
at work if you‘d like. Vé sẽ có trong vài ngày nữa. Tôi có thể gọi đến cho
ông ở cơ quan nếu ông muốn thế. Martin: Thank you very much.
Cảm ơn rất nhiều.
* New words (từ mới):
- single double room: phòng đơn/ đôi
- view: phong cảnh
- harbor: cảng
- confirmation: xác nhận
- credit card: thẻ tín dụng
- collect: lấy vẻ – ready: cỏ, sẵn sàng
* Useful sentences (Những câu bổ ích) chủ đề tiếng anh du lịch
1. Do you want a single or a double room?
Ông muốn phòng đơn hay phòng đôi?
2. Will it have a view of the harbor?
Nó có nhìn ra cảng không?
3. They have a room available. Shall I make the confirmation?
Họ còn một phòng trống. Tôi sẽ xác nhận việc đặt phòng đó nhé?
4. Can I pay by credit card?
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
5. When will I be able to collect my ticket?
Tôi có thể lấy vẻ khi nào?
6. It should be ready in a couple of days.
Vé sẽ có trong vài ngày nữa.
Hy vọng những mẫu câu giao tiếp chủ đề tiếng Anh du lịch thông dụng trên sẽ giúp các em tự tin hơn. Hãy nhớ thực hành giao tiếp thường xuyên để ghi nhớ những mẫu câu này nhé.
==> Xem thêm:
Tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc