Mỗi khi nói hay viết trong tiếng Anh và tiếng Việt, chúng ta đều cần những từ vựng để có thể miêu tả được trạng thái, tính chất của sự vật hay sự việc nào đó. Đặc biệt hơn, khi sở hữu kho tàng từ vựng đồ sộ trong tiếng Anh, chúng ta sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp trôi chảy hay viết văn thành thạo. Vậy nên để giúp các bạn Preppies có thể làm tốt bài thi IELTS Speaking và Writing, PREP xin gửi tới bạn bộ từ vựng về tính cách con người. Tham khảo ngay bài viết để bổ sung thật nhiều kiến thức vào kho từ vựng bạn nhé!
1. Từ vựng về tính cách con người mang tính tích cực, tốt đẹp
- Brave /breɪv/: Anh hùng. Example: My brother was as brave as a lion on the rugby field
- Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận. Example: She was quite careful about how she spoke to him
- Cheerful /ˈtʃɪəfl/: Vui vẻ. Example: She tried to sound cheerful and unconcerned
- Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ gần. Example: His friends described him as an easy-going person
- Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị. Example: She found the idea terrifically exciting
- Friendly /ˈfrendli/: Thân thiện. Example: Frank was a genuinely friendly guy
- Generous /ˈdʒenərəs/: Hào phóng. Example: She was generous in her praise for her co-stars
- Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ. Example: I want to stand up for all the decent, hard-working families in this country
- Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự. Example: Our waiter was very polite and helpful
- Smart = Intelligent: Thông minh. Example: She is clearly extremely intelligent
- Sociable: Hòa đồng. Example: She’s a sociable child who’ll talk to anyone
- Talented: Tài năng, có tài. Example: Some of these young musicians are incredibly talented
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng. Example: She’s a great student—dedicated, hardworking and ambitious
- Cautious: Thận trọng. Example: They’ve taken a very cautious approach
- Confident: Tự tin. Example: My friend was in a relaxed, confident mood
- Serious: Nghiêm túc. Example: The crime is considered serious enough to warrant a jail term
- Creative: Sáng tạo. Example: She channels her creative energy into her art
- Dependable: Đáng tin tưởng.
- Enthusiastic: Hăng hái, tận tình
- Extroverted: Hướng ngoại
- Introverted: Hướng nội
- Imaginative: Giàu trí hình dung, giàu trí tưởng tượng
- Observant: Tinh ý
- Optimistic: Lạc quan.
- Rational: Có chừng mực, có lý trí
2. Từ vựng chỉ tính cách con người
- Bad-tempered: Nóng tính
- Boring: Buồn chán
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
- Crazy: Điên khùng
- Impolite: Bất lịch sự.
- Shy: Nhút nhát
- Stupid: Ngu ngốc
- Aggressive: Hung hăng
- Pessimistic: Bi quan.
- Reckless: Hấp Tấp.
- Strict: Nghiêm khắc.
- Stubborn: Bướng bỉnh
- Selfish: Ích kỷ
- Mad: Điên, khùng.
- Aggressive: Xấu tính
- Unkind: Xấu bụng, không tốt.
- Unpleasant: Khó chịu
- Cruel: Độc ác.
- Gruff: Thô lỗ cục cằn.
- Insolent: Láo xược, xấc xược
- Haughty: Kiêu căng
- Boast: Khoe khoang.
Trên đây là từ vựng tiếng anh chủ đề tính cách con người về cả mặt tốt và xấu. Hy vọng với kho từ vựng giúp bạn mở rộng vốn từ để giành điểm cao hơn bài thi giới thiệu con ngừoi.
Chúc các em sớm chinh phục người đó cũng như chinh phục tiếng anh nhé
==> Xem thêm:
Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí