Đối với mỗi một cái tên sẽ đều ẩn chứa sau nó là một cá tính riêng biệt, sự ấn tượng và cả ý nghĩa sâu sắc. Bertram (Con người thông thái), Ethelbert (Cao quý, trong sáng), Harding (Mạnh mẽ, dũng cảm), Lionel (Chú sư tử con),… Có rất nhiều tên tiếng Anh hay cho nam, đơn giản và dễ nhớ. Chúng mình đã tổng hợp cũng như chọn lọc 170 tên tiếng Anh cho nam hay nhất trong bảng dưới đây, cùng tìm hiểu và lựa chọn tên tiếng Anh phù hợp cho bản thân ngay nào.
Số thứ tự | Tên tiếng Anh cho nam | Ý nghĩa |
1 | Abner | Người cha của ánh sáng |
2 | Abraham | Cha 1 số dân tộc |
3 | Adonis | Chúa tể |
4 | Aidan | Lửa |
5 | Alden | Người bạn đáng tin |
6 | Alexander | Người kiểm soát an ninh |
7 | Alger | Cây thương của người elf |
8 | Alva | Có vị thế, tầm quan trọng |
9 | Alvar | Chiến binh tộc elf |
10 | Alvin | Người bạn elf |
11 | Ambrose | Bất tử, thần thánh |
12 | Amory | Người cai trị (thiên hạ) |
13 | Amyas | Được yêu thương |
14 | Anatole | Bình minh |
15 | Andrew | Mạnh mẽ, hùng dũng |
16 | Aneurin | Người yêu quý |
17 | Anselm | Được Chúa bảo vệ |
18 | Archibald | Thật sự quả cảm |
19 | Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
20 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc elf |
21 | Augustus | Vĩ đại, lộng lẫy |
22 | Aylmer | Nổi tiếng, cao thượng |
23 | Azaria | Được Chúa giúp đỡ |
24 | Baldric | Lãnh đạo táo bạo |
25 | Baldwin | Người bạn dũng cảm |
26 | Baron | Người tự do |
27 | Barrett | Người lãnh đạo loài gấu |
28 | Basil | Hoàng gia |
29 | Bellamy | Người bạn đẹp trai |
30 | Benedict | Được ban phước |
31 | Bernard | Chiến binh dũng cảm |
32 | Bertram | Con người thông thái |
33 | Bevis | Chàng trai đẹp trai |
34 | Boniface | Có số may mắn |
35 | Cadell | Chiến trường |
36 | Caradoc | Đáng yêu |
37 | Carwyn | Được yêu, được ban phước |
38 | Clement | Độ lượng, nhân từ |
39 | Clitus | Vinh quang |
40 | Conal | Sói, mạnh mẽ |
41 | Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
42 | Cuthbert | Nổi tiếng |
43 | Cyril / Cyrus | Chúa tể |
44 | Charles | Chiến binh |
45 | Christopher | (Kẻ) mang Chúa |
46 | Dai | Tỏa sáng |
47 | Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
48 | Damian | Người thuần hóa |
49 | Dante | Chịu đựng |
50 | Darius | Giàu có, người bảo vệ |
51 | Darryl | Yêu quý, yêu dấu |
52 | Dempsey | Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
53 | Derek | Kẻ trị vì muôn dân |
54 | Dermot | (Người) không bao giờ đố kỵ |
55 | Devlin | Cực kỳ dũng cảm |
56 | Diego | Lời dạy |
57 | Dieter | Chiến binh |
58 | Diggory | Kẻ lạc lối |
59 | Dominic | Chúa tể |
60 | Drake | Rồng |
61 | Duane | Chú bé tóc đen |
62 | Duncan | Hắc kỵ sĩ |
63 | Edsel | Cao quý |
64 | Egan | Lửa |
65 | Egbert | Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
66 | Elmer | Cao quý, nổi tiếng |
67 | Elwyn | Người bạn của elf |
68 | Emery | Người thống trị giàu sang |
69 | Enda | Chú chim |
70 | Enoch | Tận tụy, tận tâm |
71 | Engelbert | Thiên thần nổi tiếng |
72 | Erasmus | Được yêu quý |
73 | Erastus | Người yêu dấu |
74 | Ethelbert | Cao quý, tỏa sáng |
75 | Eugene | Xuất thân cao quý |
76 | Farley | Đồng cỏ tươi đẹp |
77 | Farrer | Sắt |
78 | Fergal | Dũng cảm, quả cảm |
79 | Fergus | Con người của sức mạnh |
80 | Finn | Tốt, đẹp, trong trắng |
81 | Flynn | Người tóc đỏ |
82 | Gabriel | Chúa hùng mạnh |
83 | Galvin | Tỏa sáng, trong sáng |
84 | Garrick | Người cai trị |
85 | Geoffrey | Người yêu hòa bình |
86 | Godfrey | Hòa bình của Chúa |
87 | Goldwin | Người bạn vàng |
88 | Gregory | Cảnh giác, thận trọng |
89 | Griffith | Hoàng tử, chúa tể |
90 | Gwyn | Được ban phước |
91 | Gideon | Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
92 | Harding | Mạnh mẽ, dũng cảm |
93 | Harold | Tướng quân |
94 | Harvey | Chiến binh xuất chúng |
95 | Hubert | Đầy nhiệt huyết |
96 | Isidore | Món quà của Isis |
97 | Issac | Tiếng cười |
98 | Ivor | Cung thủ |
99 | Jason | Chữa lành, chữa trị |
100 | Jasper | Người sưu tầm bảo vật |
101 | Jerome | Người mang tên thánh |
102 | Jesse | Món quà của Chúa |
103 | Jethro | Xuất chúng |
104 | Jocelyn | Nhà vô địch |
105 | Jonathan | Món quà của Chúa |
106 | Jonathan | Chúa ban phước |
107 | Joyce | Chúa tể |
108 | Kane | Chiến binh |
109 | Kelsey | Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
110 | Kenelm | Người bảo vệ dũng cảm |
111 | Kieran | Cậu bé tóc đen |
112 | Lagan | Lửa |
113 | Lancelot | Người hầu |
114 | Leander | Người sư tử |
115 | Leighton | Vườn cây thuốc |
116 | Leon | Sư tử |
117 | Leonard | Sư tử dũng mãnh |
118 | Lionel | Chú sư tử con |
119 | Lloyd | Tóc xám |
120 | Lovell | Chú sói con |
121 | Magnus | Vĩ đại |
122 | Manfred | Con người của hòa bình |
123 | Marcus | Tên của thần chiến tranh Mars |
124 | Matthew | Món quà của chúa |
125 | Maximilian | Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
126 | Maynard | Dũng cảm, mạnh mẽ |
127 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
128 | Merlin | Pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
129 | Mervyn | Chủ nhân biển cả |
130 | Michael | Người nào được như chúa |
131 | Mortimer | Chiến binh biển cả |
132 | Neil | Mây, “nhiệt huyết, nhà vô địch |
133 | Nolan | Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
134 | Orborne | Nổi tiếng như thần linh |
135 | Orson | Đứa con của gấu |
136 | Oscar | Người bạn hiền |
137 | Osmund | Sự bảo vệ từ thần linh |
138 | Oswald | Sức mạnh thần thánh |
139 | Otis | Giàu sang |
140 | Patrick | Người quý tộc |
141 | Phelan | Sói |
142 | Phelim | Luôn tốt |
143 | Radley | Thảo nguyên đỏ |
144 | Ralph | Thông thái và mạnh mẽ |
145 | Randolph | Người bảo vệ mạnh mẽ |
146 | Reginald | Người cai trị thông thái |
147 | Roderick | Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
148 | Roger | Chiến binh nổi tiếng |
149 | Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
150 | Ryder | Tên chiến binh cưỡi ngựa |
151 | Samson | Đứa con của mặt trời |
152 | Samuel | Nhân danh chúa |
153 | Seward | Biển cả, chiến thắng |
154 | Shanley | Con trai của người anh hùng |
155 | Sherwin | Người bạn trung thành |
156 | Siegfried | Hòa bình và chiến thắng |
157 | Sigmund | Người bảo vệ thắng lợi |
158 | Silas | Rừng cây |
159 | Stephen | Vương miện |
160 | Tadhg | Nhà hiền triết |
161 | Timothy | Tôn thờ chúa |
162 | Theodore | Món quà của chúa |
163 | Theophilus | Được Chúa yêu quý |
164 | Uri | Ánh sáng |
165 | Venn | Đẹp trai |
166 | Vincent | Chinh phục |
167 | Waldo | Sức mạnh, trị vì |
168 | Walter | Người chỉ huy quân đội |
169 | Wilfred | Mong muốn hòa bình |
170 | Wolfgang | Sói dạo bước |
>> xem thêm:
Tổng hợp các đàm thoại tiếng Anh quan trọng buộc phải biết khi sử dụng tiếng Anh.